Có 2 kết quả:

易守难攻 yì shǒu nán gōng ㄧˋ ㄕㄡˇ ㄋㄢˊ ㄍㄨㄥ易守難攻 yì shǒu nán gōng ㄧˋ ㄕㄡˇ ㄋㄢˊ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

easily guarded, hard to attack

Từ điển Trung-Anh

easily guarded, hard to attack